Axcel Chlorpheniramine-2 Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel chlorpheniramine-2 syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - chlorpheniramine maleate - si rô - 2mg/5ml

Axcel Chlorpheniramine-4 Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel chlorpheniramine-4 syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - chlorpheniramine maleate - si rô - 4mg/5ml

Axcel Dexchlorpheniramine Forte Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel dexchlorpheniramine forte syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - dexchlorpheniramine maleate - si rô - 2mg/5ml

Axcel Dexchlorpheniramine Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel dexchlorpheniramine syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - dexchlorpheniramine maleate - si rô - 1mg/5ml

Axcel Dextromethorphan-15 Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel dextromethorphan-15 syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - dextromethorphan hydrobromide - si rô - 15mg/5ml

Axcel Dicyclomine-S Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel dicyclomine-s syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - dicyclomine hcl; simethicone - si rô - 5mg/5ml; 50mg/5ml

Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine paediatric syrup sirô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - sirô - 7mg/5ml; 67,5mg/5ml

Axcel Loratadine syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel loratadine syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - loratadine - si rô - 1mg/ml

Axcel Promethzine-5 Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel promethzine-5 syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - promethazine hydrochloride - si rô - 5mg/5ml